Bảng báo giá tủ điện Sino được chia thành nhiều loại khác nhau. Bảng báo giá được chia theo mã và đặc điểm của tủ điện. Để nắm rõ giá của hãng tủ điện này, bạn hãy theo dõi bài viết sau đây của BKVN nhé.
Bảng báo giá tủ điện Sino kim loại có nắp bảo vệ PC
Mã số | Đặc điểm | Đơn giá |
EM2PL | Vỏ kim loại chứa 2 module, lắp chìm |
101.000 VNĐ |
EM2PS | Vỏ kim loại chứa 2 module, lắp nổi | |
EM3PL | Vỏ kim loại chứa 3 module, lắp chìm | |
EM3PS | Vỏ kim loại chứa 3 module, lắp nổi | |
EM4PL | Vỏ kim loại chứa 4 module, lắp chìm | |
EM4PS | Vỏ kim loại chứa 4 module, lắp nổi | |
EM6PL | Vỏ kim loại chứa 6 module, lắp chìm | 159.000 VNĐ |
EM6PS | Vỏ kim loại chứa 6 module, lắp nổi | |
EM9PL | Vỏ kim loại chứa 9 module, lắp chìm | 250.000 VNĐ |
EM9PS | Vỏ kim loại chứa 9 module, lắp nổi | |
EM13PL | Vỏ kim loại chứa 13 module, lắp chìm | 313.000 VNĐ |
EM13PS | Vỏ kim loại chứa 13 module, lắp nổi | |
EM14PL | Vỏ kim loại chứa 14 module, lắp chìm | 343.000 VNĐ |
EM14PS | Vỏ kim loại chứa 14 module, lắp nổi | |
EM18PL | Vỏ kim loại chứa 18 module, lắp chìm | 502.000 VNĐ |
EM18PS | Vỏ kim loại chứa 18 module, lắp nổi | |
EM24PL | Vỏ kim loại chứa 24 module, lắp chìm | 741.000 VNĐ |
EM24PS | Vỏ kim loại chứa 24 module, lắp nổi | |
EM26PL | Vỏ kim loại chứa 26 module, lắp chìm | 862.000 VNĐ |
EM26PS | Vỏ kim loại chứa 26 module, lắp nổi | |
EM28PL | Vỏ kim loại chứa 28 module, lắp chìm | 948.000 VNĐ |
EM28PS | Vỏ kim loại chứa 28 module, lắp nổi | |
EM36PL | Vỏ kim loại chứa 36 module, lắp chìm | 1.047.000 VNĐ |
EM36PS | Vỏ kim loại chứa 36 module, lắp nổi | |
EM48PL | Vỏ kim loại chứa 48 module, lắp chìm | 1.354.000 VNĐ |
EM48PS | Vỏ kim loại chứa 48 module, lắp nổi |
Bảng báo giá tủ điện Sino kim loại có nắp bảo vệ PC
>>>Xem thêm: Tủ điện âm tường Sino là gì, thi công tủ điện âm tường sino
>> Xem thêm: Các loại tủ điện công nghiệp thông dụng – Tại đây
>>> Xem thêm: Công ty sản xuất tủ điện công nghiệp uy tín – chất lượng số 1 Việt Nam – Tại đây
Bảng giá tủ điện âm tường Sino E4M
Mã số | Đặc điểm | Đơn giá |
E4M 2/ 4T | Nắp màu trắng, đế nhựa chứa 2-4 module |
152.000 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 2/ 4TA | Nắp màu trắng, đế sắt chứa 2-4 module | |
E4M 2/ 4L | Nắp màu khói trong, đế nhựa chứa 2-4 module | |
E4M 2/ 4LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 2-4 module | |
E4M 3/ 6T | Nắp màu trắng, đế nhựa chứa 3-6 module |
197.600 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 3/ 6TA | Nắp màu trắng, đế sắt chứa 3-6 module | |
E4M 3/ 6L | Nắp màu khói trong, đế nhựa chứa 3-6 module | |
E4M 3/ 6LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 3-6 module | |
E4M 4/ 8T | Nắp màu trắng, đế nhựa chứa 4-8 module | 299.000 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 4/ 8TA | Nắp màu trắng, đế sắt chứa 4-8 module | 241.800 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 4/ 8L | Nắp màu khói trong, đế nhựa chứa 4-8 module | 241.800 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 4/ 8LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 4-8 module | 299.000 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 8/ 12T | Nắp màu trắng, đế nhựa chứa 8-12 module |
345.800 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 8/ 12TA | Nắp màu trắng, đế sắt chứa 8-12 module | |
E4M 8/ 12L | Nắp màu khói trong, đế nhựa chứa 8-12 module | |
E4M 8/ 12LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 8-12 module | |
E4M 14/ 18L | Nắp màu khói trong, đế nhựa chứa 14-18 module | 806.000 VNĐ/ 1 tủ |
E4M 14/ 18LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 14-18 module |
Bảng giá tủ điện âm tường Sino E4M
Bảng báo giá tủ điện Sino âm tường E4LB đế sắt
Mã số | Đặc điểm | Đơn giá |
E4LB 3/ 6L | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 3-6 module | 174.800 VNĐ |
E4LB 5/ 9L | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 5-9 module | 264.500 VNĐ |
E4LB 8/ 12L | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 8-12 module | 306.000 VNĐ |
E4LB 12/ 16L | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 12-16 module | 509.500 VNĐ |
E4LB 16/ 24L | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 16-24 module | 612.000 VNĐ |
E4LB 24/ 32L | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 24-32 module | 1.019.000 VNĐ |
Bảng báo giá tủ điện Sino âm tường E4LB đế sắt
Bảng báo giá tủ điện Sino âm tường Sino E4MX đế sắt
Mã số | Đặc điểm | Đơn giá |
E4MX 3/ 6LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 3-6 module | 183.500 VNĐ |
E4MX 5/ 9LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 5-9 module | 277.800 VNĐ |
E4MX 8/ 12LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 8-12 module | 321.000 VNĐ |
E4MX 12/ 16LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 12-16 module | 535.000 VNĐ |
E4MX 16-24LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 16-24 module | 642.600 VNĐ |
E4MX 24-32LA | Nắp màu khói trong, đế sắt chứa 24-32 module | 1.070.000 VNĐ |
Bảng báo giá tủ điện Sino âm tường Sino E4MX đế sắt
Xem thêm: BKVN – Công ty sản xuất tủ bảng điện uy tín – chất lượng
Bảng giá tủ điện âm tường Sino, mặt nhựa ABS, nắp che Polycarbonate
Mã số | Đặc điểm | Đơn giá |
E4FC 2/ 4LA | Mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4 module |
117.000 VNĐ |
E4FC 2/ 4L | Mặt nhựa, đế sắt chứa 2-4 module | |
E4FC 2/ 4SA | Mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 2-4 module | |
E4FC 2/ 4S | Mặt nhựa bóng, đế sắt chứa 2-4 module | |
E4FC 3/ 6LA | Mặt nhựa, đế nhựa chứa 3-6 module |
152.000 VNĐ |
E4FC 3/ 6L | Mặt nhựa, đế sắt chứa 3-6 module | |
E4FC 3/ 6SA | Mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 3-6 module | |
E4FC 3/ 6S | Mặt nhựa bóng, đế sắt chứa 3-6 module | |
E4FC 4/ 8LA | Mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8 module | 230.000 VNĐ |
E4FC 4/ 8L | Mặt nhựa, đế sắt chứa 4-8 module | 186.000 VNĐ |
E4FC 4/ 8SA | Mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 4-8 module | 186.000 VNĐ |
E4FC 4/ 8S | Mặt nhựa bóng, đế sắt chứa 4-8 module | 230.000 VNĐ |
E4FC 8/ 12LA | Mặt nhựa, đế nhựa chứa 8-12 module |
266.000 VNĐ |
E4FC 8/ 12L | Mặt nhựa, đế sắt chứa 8-12 module | |
E4FC 8/ 12SA | Mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 8-12 module | |
E4FC 8/ 12S | Mặt nhựa bóng, đế sắt chứa 8-12 module | |
E4FC 14/ 18L | Mặt nhựa, đế sắt chứa 14-18 module | 620.000VNĐ |
Bảng giá tủ điện âm tường Sino, mặt nhựa ABS, nắp che Polycarbonate
Xem Thêm: Tủ Điện Công Nghiệp – Uy Tín – Chất Lượng – Bển Bỉ Nhất – Tại đây
Bài viết trên đây là bảng báo giá tủ điện Sino. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn sẽ lựa chọn nắm rõ giá của từng loại tủ. Nếu bạn còn thắc mắc hay có nhu cầu mua tủ điện thì có thể liên hệ với công ty Bách Khoa Việt Nam theo những thông tin sau:
Trụ sở chính: D04 – L01 An Phú Shopvilla – P.Dương Nội – Q Hà Đông – TP. HN
HN – Hotline: 0967 50 50 30
Nhà máy KV phía Bắc: Thôn Lập Thành, Đông Xuân, Quốc Oai, Hà Nội
Khu vực phía Nam: Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Q.Bình Thạnh, TP. HCM
HCM – Hotline: 093 146 8833
Nhà máy KV phía Nam: Khu Phố 8, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
Email: baogia@bkvietnam.vn
Website: https://bkvietnam.vn/